Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一眼
Pinyin: yī yǎn
Meanings: Một cái nhìn thoáng qua., A quick glance.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 目, 艮
Grammar: Được dùng trong các tình huống khi muốn diễn tả việc ai đó nhìn thấy điều gì đó ngay lập tức.
Example: 她只看了一眼就明白了。
Example pinyin: tā zhī kàn le yì yǎn jiù míng bái le 。
Tiếng Việt: Cô ấy chỉ liếc mắt một cái là đã hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cái nhìn thoáng qua.
Nghĩa phụ
English
A quick glance.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!