Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一眨巴眼
Pinyin: yī zhǎ ba yǎn
Meanings: Nháy mắt một cái, diễn ra rất nhanh chóng., In the blink of an eye; something happens very quickly., 方言。一眨眼。[出处]老舍《小坡的生日》“四可惜新年也和别的日子一样,一眨巴眼儿就过去了。”[例]可是这个匪徒突然~,大哭起来,狠狠照着自己的脸上打了响响的两个耳光子。——曲波《林海雪源》第二十章。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 乏, 目, 巴, 艮
Chinese meaning: 方言。一眨眼。[出处]老舍《小坡的生日》“四可惜新年也和别的日子一样,一眨巴眼儿就过去了。”[例]可是这个匪徒突然~,大哭起来,狠狠照着自己的脸上打了响响的两个耳光子。——曲波《林海雪源》第二十章。
Grammar: Dùng để chỉ hành động nhanh chóng, thường làm trạng ngữ.
Example: 事情发生得真快,简直是一眨巴眼的功夫。
Example pinyin: shì qíng fā shēng dé zhēn kuài , jiǎn zhí shì yì zhǎ bā yǎn de gōng fū 。
Tiếng Việt: Việc xảy ra thật nhanh, chỉ trong chớp mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nháy mắt một cái, diễn ra rất nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
In the blink of an eye; something happens very quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
方言。一眨眼。[出处]老舍《小坡的生日》“四可惜新年也和别的日子一样,一眨巴眼儿就过去了。”[例]可是这个匪徒突然~,大哭起来,狠狠照着自己的脸上打了响响的两个耳光子。——曲波《林海雪源》第二十章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế