Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一眚

Pinyin: yī shěng

Meanings: A minor fault or mistake., Một lỗi nhỏ, một sai sót nhỏ., ①一时的或一小点过失。眚本指目病生翳,引申为过错。[例]吾不以一眚掩大德。——《左传·僖公三十三年》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 生, 目

Chinese meaning: ①一时的或一小点过失。眚本指目病生翳,引申为过错。[例]吾不以一眚掩大德。——《左传·僖公三十三年》。

Grammar: Thường dùng trong văn viết cổ, mang tính hình tượng nhẹ.

Example: 人非圣贤,孰能无一眚?

Example pinyin: rén fēi shèng xián , shú néng wú yì shěng ?

Tiếng Việt: Người không phải thánh hiền, ai chẳng mắc vài lỗi nhỏ?

一眚
yī shěng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lỗi nhỏ, một sai sót nhỏ.

A minor fault or mistake.

一时的或一小点过失。眚本指目病生翳,引申为过错。吾不以一眚掩大德。——《左传·僖公三十三年》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一眚 (yī shěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung