Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一相情原
Pinyin: yī xiāng qíng yuán
Meanings: Misunderstanding about feelings, originating from one-sided wishes., Hiểu nhầm về tình cảm, xuất phát từ mong muốn một chiều., 指单方面的愿望或不考虑客观实际情况的主观意愿。亦作一厢情原”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 木, 目, 忄, 青, 厂, 小, 白
Chinese meaning: 指单方面的愿望或不考虑客观实际情况的主观意愿。亦作一厢情原”。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả tình yêu hoặc mối quan hệ bất cân xứng.
Example: 他对她的感情只是一相情原。
Example pinyin: tā duì tā de gǎn qíng zhǐ shì yì xiāng qíng yuán 。
Tiếng Việt: Tình cảm của anh ấy dành cho cô ấy chỉ là sự hiểu nhầm một chiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu nhầm về tình cảm, xuất phát từ mong muốn một chiều.
Nghĩa phụ
English
Misunderstanding about feelings, originating from one-sided wishes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指单方面的愿望或不考虑客观实际情况的主观意愿。亦作一厢情原”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế