Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一画开天
Pinyin: yī huà kāi tiān
Meanings: Người đầu tiên sáng tạo ra chữ viết (ám chỉ Văn Vương vẽ chữ đầu tiên)., The first creation of writing (referring to the legendary act of Wen Wang drawing the first character)., 相传伏羲画八卦,始于干卦三之第一画,干为天,故指一画开天”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 凵, 田, 廾, 大
Chinese meaning: 相传伏羲画八卦,始于干卦三之第一画,干为天,故指一画开天”。
Grammar: Được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hay triết học liên quan đến văn tự và sáng tạo.
Example: 中国文字的起源可以说是一画开天。
Example pinyin: zhōng guó wén zì de qǐ yuán kě yǐ shuō shì yí huà kāi tiān 。
Tiếng Việt: Nguồn gốc của chữ viết Trung Quốc có thể nói là 'một nét vẽ mở trời đất'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đầu tiên sáng tạo ra chữ viết (ám chỉ Văn Vương vẽ chữ đầu tiên).
Nghĩa phụ
English
The first creation of writing (referring to the legendary act of Wen Wang drawing the first character).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相传伏羲画八卦,始于干卦三之第一画,干为天,故指一画开天”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế