Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一生一代

Pinyin: yī shēng yī dài

Meanings: Cả đời người, một thế hệ., A whole lifetime, one generation., 指一辈子。同一生一世”。[出处]唐·骆宾王《代女道士王灵妃赠道士李荣》诗“相怜相念倍相亲,一生一代一双人。”[例]~一双人,争教两处消魂;相思相望不相亲,天为谁春?——清·纳兰性德《画堂春》词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 生, 亻, 弋

Chinese meaning: 指一辈子。同一生一世”。[出处]唐·骆宾王《代女道士王灵妃赠道士李荣》诗“相怜相念倍相亲,一生一代一双人。”[例]~一双人,争教两处消魂;相思相望不相亲,天为谁春?——清·纳兰性德《画堂春》词。

Grammar: Thường dùng để chỉ khoảng thời gian dài trong cuộc đời một con người hoặc một thế hệ.

Example: 他们一生一代都生活在那个小村庄里。

Example pinyin: tā men yì shēng yí dài dōu shēng huó zài nà ge xiǎo cūn zhuāng lǐ 。

Tiếng Việt: Họ đã dành cả đời sống ở ngôi làng nhỏ đó.

一生一代
yī shēng yī dài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cả đời người, một thế hệ.

A whole lifetime, one generation.

指一辈子。同一生一世”。[出处]唐·骆宾王《代女道士王灵妃赠道士李荣》诗“相怜相念倍相亲,一生一代一双人。”[例]~一双人,争教两处消魂;相思相望不相亲,天为谁春?——清·纳兰性德《画堂春》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一生一代 (yī shēng yī dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung