Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一瓣心香
Pinyin: yī bàn xīn xiāng
Meanings: Tấm lòng thành kính, chân thành dâng lên như hương thơm tỏa ra từ trái tim., A sincere and reverent heart, like the fragrance emanating from within., 心香旧时称中心虔诚,就能感通佛道,同焚香一样。比喻十分真诚的心意(用在祝愿)。[出处]唐·韩偓《仙山》诗“一柱一香洞府开,偃松皱涩半莓苔。”[例]编者谨掬~,吁请海内文豪,从兹多谈风月,少发牢骚,庶作者编者,两蒙其休。——鲁迅《伪自由书·后记》引《申报》副刊《自由谈》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 瓜, 辛, 心, 日, 禾
Chinese meaning: 心香旧时称中心虔诚,就能感通佛道,同焚香一样。比喻十分真诚的心意(用在祝愿)。[出处]唐·韩偓《仙山》诗“一柱一香洞府开,偃松皱涩半莓苔。”[例]编者谨掬~,吁请海内文豪,从兹多谈风月,少发牢骚,庶作者编者,两蒙其休。——鲁迅《伪自由书·后记》引《申报》副刊《自由谈》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh bày tỏ tình cảm sâu sắc, lòng kính trọng hoặc lòng biết ơn.
Example: 她对老师的尊敬如同一瓣心香。
Example pinyin: tā duì lǎo shī de zūn jìng rú tóng yí bàn xīn xiāng 。
Tiếng Việt: Sự tôn kính của cô ấy dành cho thầy giáo giống như một nén tâm hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm lòng thành kính, chân thành dâng lên như hương thơm tỏa ra từ trái tim.
Nghĩa phụ
English
A sincere and reverent heart, like the fragrance emanating from within.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心香旧时称中心虔诚,就能感通佛道,同焚香一样。比喻十分真诚的心意(用在祝愿)。[出处]唐·韩偓《仙山》诗“一柱一香洞府开,偃松皱涩半莓苔。”[例]编者谨掬~,吁请海内文豪,从兹多谈风月,少发牢骚,庶作者编者,两蒙其休。——鲁迅《伪自由书·后记》引《申报》副刊《自由谈》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế