Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一琴一鹤

Pinyin: yī qín yī hè

Meanings: A life of simplicity and elegance, often related to art and freedom., Cuộc sống thanh cao, giản dị, thường liên quan đến nghệ thuật và tự do., 原指宋朝赵抃去四川做官,随身携带的东西仅有一张琴和一只鹤。形容行装简少,也比喻为官清廉。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈》卷九赵阅道为成都转运史,出行部内,唯携一琴一鹤,坐则看鹤鼓琴。”《宋史·赵抃传》帝曰‘闻卿匹马入蜀,以一琴一鹤自随;为政简易,亦称是乎!’”[例]你把那行装整顿,无过是~紧随身。——元·无名氏《冯玉兰夜月泣江舟》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 今, 玨, 隺, 鸟

Chinese meaning: 原指宋朝赵抃去四川做官,随身携带的东西仅有一张琴和一只鹤。形容行装简少,也比喻为官清廉。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈》卷九赵阅道为成都转运史,出行部内,唯携一琴一鹤,坐则看鹤鼓琴。”《宋史·赵抃传》帝曰‘闻卿匹马入蜀,以一琴一鹤自随;为政简易,亦称是乎!’”[例]你把那行装整顿,无过是~紧随身。——元·无名氏《冯玉兰夜月泣江舟》第一折。

Grammar: Thành ngữ này mô tả cách sống qua việc nhắc tới hình ảnh cụ thể: đàn và hạc, biểu tượng của văn hóa Trung Quốc cổ đại.

Example: 他追求的是一琴一鹤的生活方式。

Example pinyin: tā zhuī qiú de shì yì qín yí hè de shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy theo đuổi một lối sống thanh cao, giản dị.

一琴一鹤
yī qín yī hè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc sống thanh cao, giản dị, thường liên quan đến nghệ thuật và tự do.

A life of simplicity and elegance, often related to art and freedom.

原指宋朝赵抃去四川做官,随身携带的东西仅有一张琴和一只鹤。形容行装简少,也比喻为官清廉。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈》卷九赵阅道为成都转运史,出行部内,唯携一琴一鹤,坐则看鹤鼓琴。”《宋史·赵抃传》帝曰‘闻卿匹马入蜀,以一琴一鹤自随;为政简易,亦称是乎!’”[例]你把那行装整顿,无过是~紧随身。——元·无名氏《冯玉兰夜月泣江舟》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一琴一鹤 (yī qín yī hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung