Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一片焦土

Pinyin: yī piàn jiāo tǔ

Meanings: A scorched earth, devastated by war or fire., Một vùng đất bị thiêu rụi, tiêu điều sau chiến tranh hoặc hỏa hoạn., 形容遭遇火灾(或战火),房屋全部被衩焚毁的景象。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 片, 灬, 隹, 十

Chinese meaning: 形容遭遇火灾(或战火),房屋全部被衩焚毁的景象。

Grammar: '一片' (một vùng) thường kết hợp với các danh từ biểu thị trạng thái của bề mặt đất đai.

Example: 战争过后,这里成了一片焦土。

Example pinyin: zhàn zhēng guò hòu , zhè lǐ chéng le yí piàn jiāo tǔ 。

Tiếng Việt: Sau cuộc chiến, nơi đây trở thành một vùng đất tiêu điều.

一片焦土
yī piàn jiāo tǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một vùng đất bị thiêu rụi, tiêu điều sau chiến tranh hoặc hỏa hoạn.

A scorched earth, devastated by war or fire.

形容遭遇火灾(或战火),房屋全部被衩焚毁的景象。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一片焦土 (yī piàn jiāo tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung