Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一片汪洋

Pinyin: yī piàn wāng yáng

Meanings: Một vùng nước mênh mông, rộng lớn như biển cả., A vast expanse of water resembling an ocean., 形容水面辽阔,水势浩大。[例]大雨落幽燕,白浪滔天,秦皇岛外打鱼船。~都不见,知向论谁边?(毛泽东《浪淘沙·北戴河》“词)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 片, 氵, 王, 羊

Chinese meaning: 形容水面辽阔,水势浩大。[例]大雨落幽燕,白浪滔天,秦皇岛外打鱼船。~都不见,知向论谁边?(毛泽东《浪淘沙·北戴河》“词)。

Grammar: Thường dùng để miêu tả cảnh thiên nhiên hoặc hậu quả của thiên tai. '一片' (một vùng) đi kèm với danh từ chỉ không gian.

Example: 洪水过后,整个村庄变成了一片汪洋。

Example pinyin: hóng shuǐ guò hòu , zhěng gè cūn zhuāng biàn chéng le yí piàn wāng yáng 。

Tiếng Việt: Sau trận lũ lụt, cả ngôi làng trở thành một vùng nước mênh mông.

一片汪洋
yī piàn wāng yáng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một vùng nước mênh mông, rộng lớn như biển cả.

A vast expanse of water resembling an ocean.

形容水面辽阔,水势浩大。[例]大雨落幽燕,白浪滔天,秦皇岛外打鱼船。~都不见,知向论谁边?(毛泽东《浪淘沙·北戴河》“词)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一片汪洋 (yī piàn wāng yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung