Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一片宫商
Pinyin: yī piàn gōng shāng
Meanings: Âm nhạc hay, giọng hát tuyệt vời., Beautiful music, excellent singing voice., 宫、商都是古代五音之一。一片和谐的音乐声。形容文辞如乐声一样优美、悦耳。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷七韦八座岫谓朝贤曰‘此赋乃一片宫商也’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 片, 吕, 宀, 丷, 亠, 冏
Chinese meaning: 宫、商都是古代五音之一。一片和谐的音乐声。形容文辞如乐声一样优美、悦耳。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷七韦八座岫谓朝贤曰‘此赋乃一片宫商也’”。
Grammar: Thành ngữ liên quan đến nghệ thuật âm nhạc, dùng để ca ngợi tài năng âm nhạc.
Example: 她的歌声如一片宫商,令人陶醉。
Example pinyin: tā de gē shēng rú yī piàn gōng shāng , lìng rén táo zuì 。
Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy như âm nhạc tuyệt vời, khiến người ta say mê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm nhạc hay, giọng hát tuyệt vời.
Nghĩa phụ
English
Beautiful music, excellent singing voice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宫、商都是古代五音之一。一片和谐的音乐声。形容文辞如乐声一样优美、悦耳。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷七韦八座岫谓朝贤曰‘此赋乃一片宫商也’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế