Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一点半点
Pinyin: yī diǎn bàn diǎn
Meanings: A small amount, a little bit., Một ít, một phần nhỏ., 指微小而不定的数量。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第34回“倘或不防,前后错了一点半点,不论真假。”[例]沉寂的寒夜,静悄悄已没~风意。——瞿秋白《饿乡纪程》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 占, 灬, 丨, 丷, 二
Chinese meaning: 指微小而不定的数量。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第34回“倘或不防,前后错了一点半点,不论真假。”[例]沉寂的寒夜,静悄悄已没~风意。——瞿秋白《饿乡纪程》。
Grammar: Được sử dụng khi muốn nói về số lượng rất nhỏ và không đáng kể.
Example: 他只吃了一点半点饭。
Example pinyin: tā zhī chī le yì diǎn bàn diǎn fàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ ăn một ít cơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một ít, một phần nhỏ.
Nghĩa phụ
English
A small amount, a little bit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指微小而不定的数量。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第34回“倘或不防,前后错了一点半点,不论真假。”[例]沉寂的寒夜,静悄悄已没~风意。——瞿秋白《饿乡纪程》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế