Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一浆十饼
Pinyin: yī jiāng shí bǐng
Meanings: One effort, multiple benefits; accomplishing more with less effort., Một công đôi việc. Một việc làm mà thu được nhiều kết quả tốt đẹp., 一碗浆,十个饼。比喻小恩小惠。[出处]《新唐书·李正己传》“公初不示诸将腹心,而今委以兵,此皆嗜利者,朝廷以一浆十饼诱之,去矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 丬, 夕, 水, 十, 并, 饣
Chinese meaning: 一碗浆,十个饼。比喻小恩小惠。[出处]《新唐书·李正己传》“公初不示诸将腹心,而今委以兵,此皆嗜利者,朝廷以一浆十饼诱之,去矣。”
Grammar: Thành ngữ này thể hiện hiệu quả cao của một hành động hay quyết định nào đó.
Example: 他这次投资真是一浆十饼。
Example pinyin: tā zhè cì tóu zī zhēn shì yì jiāng shí bǐng 。
Tiếng Việt: Lần đầu tư này của anh ấy thật sự là một công đôi việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một công đôi việc. Một việc làm mà thu được nhiều kết quả tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
One effort, multiple benefits; accomplishing more with less effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一碗浆,十个饼。比喻小恩小惠。[出处]《新唐书·李正己传》“公初不示诸将腹心,而今委以兵,此皆嗜利者,朝廷以一浆十饼诱之,去矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế