Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一泻万里

Pinyin: yī xiè wàn lǐ

Meanings: A stream flowing rapidly for thousands of miles, implying tremendous speed and strength., Một dòng nước đổ dài vạn dặm, ám chỉ tốc độ nhanh chóng và mạnh mẽ., 形容江河水势奔流直下,流得又快又远。同一泻千里”。[出处]李大钊《孙中山先生在中国民族革命史上之位置》“这一条浩浩荡荡的民族革命运动史的洪流,时而显现,时而潜伏,时而迂回旋绕,蓄势不前,时而急转直下,一泻万里。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 写, 氵, 丿, 𠃌, 甲

Chinese meaning: 形容江河水势奔流直下,流得又快又远。同一泻千里”。[出处]李大钊《孙中山先生在中国民族革命史上之位置》“这一条浩浩荡荡的民族革命运动史的洪流,时而显现,时而潜伏,时而迂回旋绕,蓄势不前,时而急转直下,一泻万里。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả sự mạnh mẽ và nhanh chóng của một luồng năng lượng hoặc hành động.

Example: 洪水一泻万里,冲毁了许多房屋。

Example pinyin: hóng shuǐ yí xiè wàn lǐ , chōng huǐ le xǔ duō fáng wū 。

Tiếng Việt: Lũ lụt chảy cuồn cuộn, phá hủy nhiều ngôi nhà.

一泻万里
yī xiè wàn lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một dòng nước đổ dài vạn dặm, ám chỉ tốc độ nhanh chóng và mạnh mẽ.

A stream flowing rapidly for thousands of miles, implying tremendous speed and strength.

形容江河水势奔流直下,流得又快又远。同一泻千里”。[出处]李大钊《孙中山先生在中国民族革命史上之位置》“这一条浩浩荡荡的民族革命运动史的洪流,时而显现,时而潜伏,时而迂回旋绕,蓄势不前,时而急转直下,一泻万里。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一泻万里 (yī xiè wàn lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung