Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一波万波

Pinyin: yī bō wàn bō

Meanings: One wave leads to thousands of waves, implying widespread influence from an initial event., Một đợt sóng kéo theo hàng nghìn đợt sóng, ám chỉ ảnh hưởng lan rộng từ một sự kiện ban đầu., 比喻事情开端后的不断发展变化。同一波才动万波随”。[出处]宋·范成大《题请息斋》诗之八“冷暖旧雨今雨,是非一波万波。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 氵, 皮, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 比喻事情开端后的不断发展变化。同一波才动万波随”。[出处]宋·范成大《题请息斋》诗之八“冷暖旧雨今雨,是非一波万波。”

Grammar: Thành ngữ, dùng để nhấn mạnh tác động lan tỏa từ một yếu tố khởi đầu.

Example: 那次危机引发了一波万波的连锁反应。

Example pinyin: nà cì wēi jī yǐn fā le yì bō wàn bō de lián suǒ fǎn yìng 。

Tiếng Việt: Cuộc khủng hoảng đó đã gây ra những phản ứng dây chuyền liên tiếp.

一波万波
yī bō wàn bō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một đợt sóng kéo theo hàng nghìn đợt sóng, ám chỉ ảnh hưởng lan rộng từ một sự kiện ban đầu.

One wave leads to thousands of waves, implying widespread influence from an initial event.

比喻事情开端后的不断发展变化。同一波才动万波随”。[出处]宋·范成大《题请息斋》诗之八“冷暖旧雨今雨,是非一波万波。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一波万波 (yī bō wàn bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung