Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一气
Pinyin: yī qì
Meanings: Một hơi, liên tiếp, không nghỉ (dùng để chỉ hành động kéo dài không gián đoạn)., In one breath/continuously, without interruption (used to describe actions carried out continuously without pause)., ①一举,一次,不间断地。[例]一气呵成。*②同一帮派,声气相通;同伙。[例]他们通同一气。*③一阵(多含贬义)。[例]瞎闹一气。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①一举,一次,不间断地。[例]一气呵成。*②同一帮派,声气相通;同伙。[例]他们通同一气。*③一阵(多含贬义)。[例]瞎闹一气。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc phó từ. Thường xuất hiện với các động từ để mô tả sự liên tục.
Example: 他一气跑了五公里。
Example pinyin: tā yí qì pǎo le wǔ gōng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy chạy một mạch năm cây số.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một hơi, liên tiếp, không nghỉ (dùng để chỉ hành động kéo dài không gián đoạn).
Nghĩa phụ
English
In one breath/continuously, without interruption (used to describe actions carried out continuously without pause).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一举,一次,不间断地。一气呵成
同一帮派,声气相通;同伙。他们通同一气
一阵(多含贬义)。瞎闹一气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!