Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一气浑成

Pinyin: yī qì hún chéng

Meanings: Completed seamlessly and perfectly, implying flawlessness in performing an action or artistic creation., Hoàn thành liền mạch, trọn vẹn, ám chỉ sự hoàn hảo trong việc thực hiện một hành động hay sáng tạo nghệ thuật., 形容诗文首尾贯通,完满自然,不见雕凿。[出处]明·谢榛《四溟诗话》卷四以诗志别,分韵得‘秋’字,援笔立就,一气浑成。”[例]诗有有篇无句者,通首清老,~,恰无佳句令人传诵。——清·袁枚《随园诗话》卷五。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 军, 氵, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 形容诗文首尾贯通,完满自然,不见雕凿。[出处]明·谢榛《四溟诗话》卷四以诗志别,分韵得‘秋’字,援笔立就,一气浑成。”[例]诗有有篇无句者,通首清老,~,恰无佳句令人传诵。——清·袁枚《随园诗话》卷五。

Grammar: Thành ngữ, dùng để mô tả sự hoàn mỹ và tự nhiên trong sản phẩm hoặc kết quả.

Example: 这幅画看起来一气浑成,毫无瑕疵。

Example pinyin: zhè fú huà kàn qǐ lái yí qì hún chéng , háo wú xiá cī 。

Tiếng Việt: Bức tranh này trông hoàn hảo, liền mạch không có lỗi.

一气浑成
yī qì hún chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành liền mạch, trọn vẹn, ám chỉ sự hoàn hảo trong việc thực hiện một hành động hay sáng tạo nghệ thuật.

Completed seamlessly and perfectly, implying flawlessness in performing an action or artistic creation.

形容诗文首尾贯通,完满自然,不见雕凿。[出处]明·谢榛《四溟诗话》卷四以诗志别,分韵得‘秋’字,援笔立就,一气浑成。”[例]诗有有篇无句者,通首清老,~,恰无佳句令人传诵。——清·袁枚《随园诗话》卷五。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一气浑成 (yī qì hún chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung