Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一气呵成
Pinyin: yī qì hē chéng
Meanings: Completed in one breath, implying doing something continuously and finishing smoothly., Hoàn thành trong một hơi, ám chỉ việc làm việc liên tục và hoàn tất một cách trôi chảy., 一口气做成。形容文章结构紧凑,文气连贯。也比喻做一件事安排紧凑,迅速不间断地完成。[出处]明·胡应麟《诗薮·近体中》“若‘风急天高’,则一篇之中句句皆律,一句之中字字皆律,而实一意贯串,一气呵成。”[例]北曲之介白者每折不过数言,即抹去宾白而止阅填词,亦皆~,无有断续。——清·李渔《闲情偶寄·宾白第四》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 口, 可, 戊, 𠃌
Chinese meaning: 一口气做成。形容文章结构紧凑,文气连贯。也比喻做一件事安排紧凑,迅速不间断地完成。[出处]明·胡应麟《诗薮·近体中》“若‘风急天高’,则一篇之中句句皆律,一句之中字字皆律,而实一意贯串,一气呵成。”[例]北曲之介白者每折不过数言,即抹去宾白而止阅填词,亦皆~,无有断续。——清·李渔《闲情偶寄·宾白第四》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả quá trình làm việc hiệu quả và trơn tru.
Example: 这篇文章他一气呵成,没有停顿。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng tā yí qì hē chéng , méi yǒu tíng dùn 。
Tiếng Việt: Bài viết này anh ấy hoàn thành một mạch, không ngừng nghỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn thành trong một hơi, ám chỉ việc làm việc liên tục và hoàn tất một cách trôi chảy.
Nghĩa phụ
English
Completed in one breath, implying doing something continuously and finishing smoothly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一口气做成。形容文章结构紧凑,文气连贯。也比喻做一件事安排紧凑,迅速不间断地完成。[出处]明·胡应麟《诗薮·近体中》“若‘风急天高’,则一篇之中句句皆律,一句之中字字皆律,而实一意贯串,一气呵成。”[例]北曲之介白者每折不过数言,即抹去宾白而止阅填词,亦皆~,无有断续。——清·李渔《闲情偶寄·宾白第四》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế