Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一民同俗
Pinyin: yī mín tóng sú
Meanings: Mọi người dân đều tuân theo cùng phong tục, ám chỉ sự hòa hợp văn hóa và xã hội., All people follow the same customs, implying cultural and social harmony., 指使人民的思想风俗齐同。[出处]语出《晏子春秋·问上十八》“古者百里而异习,千里而殊俗。故明王修道,一民同俗。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 民, 口, 亻, 谷
Chinese meaning: 指使人民的思想风俗齐同。[出处]语出《晏子春秋·问上十八》“古者百里而异习,千里而殊俗。故明王修道,一民同俗。”
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả sự thống nhất trong phong tục tập quán.
Example: 在这里,人们都是一民同俗,生活和谐。
Example pinyin: zài zhè lǐ , rén men dōu shì yì mín tóng sú , shēng huó hé xié 。
Tiếng Việt: Ở đây, mọi người đều tuân theo cùng phong tục, cuộc sống hài hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi người dân đều tuân theo cùng phong tục, ám chỉ sự hòa hợp văn hóa và xã hội.
Nghĩa phụ
English
All people follow the same customs, implying cultural and social harmony.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指使人民的思想风俗齐同。[出处]语出《晏子春秋·问上十八》“古者百里而异习,千里而殊俗。故明王修道,一民同俗。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế