Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一毫不苟
Pinyin: yī háo bù gǒu
Meanings: Không hề qua loa dù chỉ một chút, ám chỉ sự nghiêm túc, cẩn thận đến từng chi tiết nhỏ., Not careless in the slightest, implying meticulousness and seriousness in every detail., 指十分认真,一丝不苟。[出处]清·冒襄《影梅庵忆语》“断断是再来人,一毫不苟,一丝不挂,诚然而来,诚然而往。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 亠, 冖, 口, 毛, 句, 艹
Chinese meaning: 指十分认真,一丝不苟。[出处]清·冒襄《影梅庵忆语》“断断是再来人,一毫不苟,一丝不挂,诚然而来,诚然而往。”
Grammar: Thành ngữ, dùng để mô tả thái độ làm việc hoặc ứng xử.
Example: 他对工作一毫不苟。
Example pinyin: tā duì gōng zuò yì háo bù gǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất nghiêm túc, không qua loa dù chỉ một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hề qua loa dù chỉ một chút, ám chỉ sự nghiêm túc, cẩn thận đến từng chi tiết nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Not careless in the slightest, implying meticulousness and seriousness in every detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指十分认真,一丝不苟。[出处]清·冒襄《影梅庵忆语》“断断是再来人,一毫不苟,一丝不挂,诚然而来,诚然而往。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế