Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一毫不染

Pinyin: yī háo bù rǎn

Meanings: Không vấy bẩn dù chỉ một chút, ám chỉ sự trong sạch, thanh liêm., Not tainted even a little bit, implying purity or integrity., 指一尘不染。[出处]明·吴承恩《赠郡伯古愚邵公报政序》“即其可名状者言之,则本之一毫不染之真,而加之百折不移之守。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 亠, 冖, 口, 毛, 木, 氿

Chinese meaning: 指一尘不染。[出处]明·吴承恩《赠郡伯古愚邵公报政序》“即其可名状者言之,则本之一毫不染之真,而加之百折不移之守。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả đạo đức hoặc phẩm chất của con người.

Example: 他是一个一毫不染的好官。

Example pinyin: tā shì yí gè yì háo bù rǎn de hǎo guān 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một quan chức trong sạch, không vấy bẩn.

一毫不染
yī háo bù rǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không vấy bẩn dù chỉ một chút, ám chỉ sự trong sạch, thanh liêm.

Not tainted even a little bit, implying purity or integrity.

指一尘不染。[出处]明·吴承恩《赠郡伯古愚邵公报政序》“即其可名状者言之,则本之一毫不染之真,而加之百折不移之守。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...