Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一毫不差

Pinyin: yī háo bù chà

Meanings: Không sai một li, ám chỉ sự chính xác tuyệt đối., Not off by a single bit, implying absolute accuracy., 指完全相同,没有一点差异。[出处]明·吴承恩《西游记》第71回“纵然是一个模子铸的,好道打磨不到,也有多个瘢儿,少个蒂儿,却怎么这等一毫不差。”[例]我曾经拿了他的译文与先生的对照,觉得与先生所译的~。——鲁迅《集外集拾遗·关于》附王铸《给鲁迅先生的一封信》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 亠, 冖, 口, 毛, 工, 羊

Chinese meaning: 指完全相同,没有一点差异。[出处]明·吴承恩《西游记》第71回“纵然是一个模子铸的,好道打磨不到,也有多个瘢儿,少个蒂儿,却怎么这等一毫不差。”[例]我曾经拿了他的译文与先生的对照,觉得与先生所译的~。——鲁迅《集外集拾遗·关于》附王铸《给鲁迅先生的一封信》。

Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả độ chính xác cao trong kết quả hoặc hành động.

Example: 他的计算结果一毫不差。

Example pinyin: tā de jì suàn jié guǒ yì háo bú chà 。

Tiếng Việt: Kết quả tính toán của anh ấy không sai một li.

一毫不差
yī háo bù chà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không sai một li, ám chỉ sự chính xác tuyệt đối.

Not off by a single bit, implying absolute accuracy.

指完全相同,没有一点差异。[出处]明·吴承恩《西游记》第71回“纵然是一个模子铸的,好道打磨不到,也有多个瘢儿,少个蒂儿,却怎么这等一毫不差。”[例]我曾经拿了他的译文与先生的对照,觉得与先生所译的~。——鲁迅《集外集拾遗·关于》附王铸《给鲁迅先生的一封信》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一毫不差 (yī háo bù chà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung