Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一毛不拔

Pinyin: yī máo bù bá

Meanings: Không chịu nhổ một sợi lông, ám chỉ sự keo kiệt, không muốn cho ai bất cứ thứ gì., Not willing to pluck a single hair, implying extreme stinginess, unwilling to give anything., 一根汗毛也不肯拔。原指杨朱的极端为我主义。[又]形容为人非常吝啬自私。[出处]《孟子·尽心上》“杨子取为我,拔一毛而利天下,不为也。”[例]沈姑娘,你也太拿老了!叫我们管山吃山,管水吃水,都象你这~,我们喝西北风。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 丿, 乚, 二, 扌, 犮

Chinese meaning: 一根汗毛也不肯拔。原指杨朱的极端为我主义。[又]形容为人非常吝啬自私。[出处]《孟子·尽心上》“杨子取为我,拔一毛而利天下,不为也。”[例]沈姑娘,你也太拿老了!叫我们管山吃山,管水吃水,都象你这~,我们喝西北风。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十一回。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả tính cách của con người.

Example: 他是个一毛不拔的人,从来不愿意帮助别人。

Example pinyin: tā shì gè yì máo bù bá de rén , cóng lái bú yuàn yì bāng zhù bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người keo kiệt, chưa bao giờ muốn giúp đỡ người khác.

一毛不拔
yī máo bù bá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chịu nhổ một sợi lông, ám chỉ sự keo kiệt, không muốn cho ai bất cứ thứ gì.

Not willing to pluck a single hair, implying extreme stinginess, unwilling to give anything.

一根汗毛也不肯拔。原指杨朱的极端为我主义。[又]形容为人非常吝啬自私。[出处]《孟子·尽心上》“杨子取为我,拔一毛而利天下,不为也。”[例]沈姑娘,你也太拿老了!叫我们管山吃山,管水吃水,都象你这~,我们喝西北风。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...