Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一死一生
Pinyin: yī sǐ yī shēng
Meanings: Một chết một sống, ám chỉ sự đối lập giữa cái chết và sự sống., One death, one life, indicating the contrast between death and life., 指有关生死的关键时刻。[出处]《史记·汲郑列传》“太史公曰始翟公为廷尉,宾客阗门;及废,门外可设雀罗。翟公复为廷尉,宾客欲往,翟公乃大署其门曰‘一死一生,乃知交情。’”[例]情知白日不可私,~何足算。——唐·王翰《相和歌辞·蛾眉怨》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 匕, 歹, 生
Chinese meaning: 指有关生死的关键时刻。[出处]《史记·汲郑列传》“太史公曰始翟公为廷尉,宾客阗门;及废,门外可设雀罗。翟公复为廷尉,宾客欲往,翟公乃大署其门曰‘一死一生,乃知交情。’”[例]情知白日不可私,~何足算。——唐·王翰《相和歌辞·蛾眉怨》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai trạng thái.
Example: 战争中常常是一死一生的抉择。
Example pinyin: zhàn zhēng zhōng cháng cháng shì yì sǐ yì shēng de jué zé 。
Tiếng Việt: Trong chiến tranh thường là sự lựa chọn giữa một cái chết và một cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chết một sống, ám chỉ sự đối lập giữa cái chết và sự sống.
Nghĩa phụ
English
One death, one life, indicating the contrast between death and life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指有关生死的关键时刻。[出处]《史记·汲郑列传》“太史公曰始翟公为廷尉,宾客阗门;及废,门外可设雀罗。翟公复为廷尉,宾客欲往,翟公乃大署其门曰‘一死一生,乃知交情。’”[例]情知白日不可私,~何足算。——唐·王翰《相和歌辞·蛾眉怨》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế