Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一步登天
Pinyin: yī bù dēng tiān
Meanings: Một bước lên trời, ám chỉ đạt được thành công lớn hoặc thăng tiến nhanh chóng., One step to heaven, implying achieving great success or rapid promotion., 登上。一步跨上青天。比喻一下子就达到很高的境界或程度。有时也用来比喻人突然得志,爬上高位。[出处]清·徐珂《清稗类钞·三十四》“巡检作巡抚,一步登天,监生当监临,斯文扫地。”[例]知识要通过学习逐渐积累,想~是不可能的。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 止, 癶, 豆, 大
Chinese meaning: 登上。一步跨上青天。比喻一下子就达到很高的境界或程度。有时也用来比喻人突然得志,爬上高位。[出处]清·徐珂《清稗类钞·三十四》“巡检作巡抚,一步登天,监生当监临,斯文扫地。”[例]知识要通过学习逐渐积累,想~是不可能的。
Grammar: Thành ngữ, dùng trong văn nói hoặc viết để diễn tả khát vọng hoặc thực tế.
Example: 他梦想着一步登天,但成功需要努力。
Example pinyin: tā mèng xiǎng zhe yí bù dēng tiān , dàn chéng gōng xū yào nǔ lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy mơ ước một bước lên trời, nhưng thành công cần phải nỗ lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một bước lên trời, ám chỉ đạt được thành công lớn hoặc thăng tiến nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
One step to heaven, implying achieving great success or rapid promotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
登上。一步跨上青天。比喻一下子就达到很高的境界或程度。有时也用来比喻人突然得志,爬上高位。[出处]清·徐珂《清稗类钞·三十四》“巡检作巡抚,一步登天,监生当监临,斯文扫地。”[例]知识要通过学习逐渐积累,想~是不可能的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế