Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一步一鬼

Pinyin: yī bù yī guǐ

Meanings: Mỗi bước đi đều như có ma quỷ, ám chỉ chỗ nào cũng đầy rẫy nguy hiểm, khó khăn., Every step seems haunted by ghosts, implying that everywhere is full of danger and difficulties., 走一步路就好象碰到一个鬼。形容遇事多疑。[出处]汉·王充《论衡·订鬼》“人病则忧惧,忧惧见鬼出……昼日则鬼见,暮卧则梦闻。”[例]俗有~之语,却本之《论衡》——清·王应奎《柳南随笔·俗语有本》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 止, 儿, 厶, 甶

Chinese meaning: 走一步路就好象碰到一个鬼。形容遇事多疑。[出处]汉·王充《论衡·订鬼》“人病则忧惧,忧惧见鬼出……昼日则鬼见,暮卧则梦闻。”[例]俗有~之语,却本之《论衡》——清·王应奎《柳南随笔·俗语有本》。

Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả hoàn cảnh hoặc tình huống.

Example: 这个地方一步一鬼,我们还是快点离开吧。

Example pinyin: zhè ge dì fāng yí bù yì guǐ , wǒ men hái shì kuài diǎn lí kāi ba 。

Tiếng Việt: Nơi này mỗi bước đều như có ma, chúng ta nên rời đi nhanh thôi.

一步一鬼
yī bù yī guǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi bước đi đều như có ma quỷ, ám chỉ chỗ nào cũng đầy rẫy nguy hiểm, khó khăn.

Every step seems haunted by ghosts, implying that everywhere is full of danger and difficulties.

走一步路就好象碰到一个鬼。形容遇事多疑。[出处]汉·王充《论衡·订鬼》“人病则忧惧,忧惧见鬼出……昼日则鬼见,暮卧则梦闻。”[例]俗有~之语,却本之《论衡》——清·王应奎《柳南随笔·俗语有本》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...