Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一步一趋

Pinyin: yī bù yī qū

Meanings: Every step follows closely, describing dependence or imitation of others., Mỗi bước đi đều theo sát nhau, mô tả sự phụ thuộc hoặc bắt chước người khác., ①形容紧跟着行走。*②比喻事事模仿和追随别人。超贬意。[出处]语本《庄子·田子方》“夫子步亦步,夫子趋亦趋。”清·百一居士《壶天录》卷下斜睨之,美而艳,一步一趋,相离仅尺咫耳。”[例]老顽固们还更骂我是维新派,是~在学周孝怀周观察。——李劼人《大波》第一部第一章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 止, 刍, 走

Chinese meaning: ①形容紧跟着行走。*②比喻事事模仿和追随别人。超贬意。[出处]语本《庄子·田子方》“夫子步亦步,夫子趋亦趋。”清·百一居士《壶天录》卷下斜睨之,美而艳,一步一趋,相离仅尺咫耳。”[例]老顽固们还更骂我是维新派,是~在学周孝怀周观察。——李劼人《大波》第一部第一章。

Grammar: Thành ngữ, sử dụng để miêu tả hành động hoặc trạng thái.

Example: 他做事总是喜欢一步一趋,缺乏独立性。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì xǐ huan yí bù yì qū , quē fá dú lì xìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn thích một bước một theo, thiếu tính độc lập.

一步一趋
yī bù yī qū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi bước đi đều theo sát nhau, mô tả sự phụ thuộc hoặc bắt chước người khác.

Every step follows closely, describing dependence or imitation of others.

形容紧跟着行走

比喻事事模仿和追随别人。超贬意。[出处]语本《庄子·田子方》“夫子步亦步,夫子趋亦趋。”清·百一居士《壶天录》卷下斜睨之,美而艳,一步一趋,相离仅尺咫耳。”老顽固们还更骂我是维新派,是~在学周孝怀周观察。——李劼人《大波》第一部第一章

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一步一趋 (yī bù yī qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung