Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一次方程
Pinyin: yī cì fāng chéng
Meanings: Linear equation (an equation with the highest power of the variable being 1)., Phương trình bậc nhất (phương trình có lũy thừa cao nhất của biến là 1), ①所含未知数量最高次数为一的方程,例如2x+6=0.也叫“线性方程”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 冫, 欠, 丿, 亠, 𠃌, 呈, 禾
Chinese meaning: ①所含未知数量最高次数为一的方程,例如2x+6=0.也叫“线性方程”。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ dạng toán học cụ thể.
Example: 解一次方程很简单。
Example pinyin: jiě yī cì fāng chéng hěn jiǎn dān 。
Tiếng Việt: Giải phương trình bậc nhất rất đơn giản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương trình bậc nhất (phương trình có lũy thừa cao nhất của biến là 1)
Nghĩa phụ
English
Linear equation (an equation with the highest power of the variable being 1).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
所含未知数量最高次数为一的方程,例如2x+6=0.也叫“线性方程”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế