Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一次性

Pinyin: yī cì xìng

Meanings: Một lần duy nhất, không lặp lại., One-time, disposable.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 冫, 欠, 忄, 生

Grammar: Có thể mô tả hành động hoặc sản phẩm chỉ sử dụng một lần.

Example: 这是一次性筷子。

Example pinyin: zhè shì yí cì xìng kuài zi 。

Tiếng Việt: Đây là đũa dùng một lần.

一次性
yī cì xìng
HSK 6tính từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lần duy nhất, không lặp lại.

One-time, disposable.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一次性 (yī cì xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung