Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一槌定音

Pinyin: yī chuí dìng yīn

Meanings: Quyết định ngay lập tức bằng một hành động quyết đoán., To make an immediate decision with one decisive action., 借指凭一句话作出最后决定。同一锤定音”。[出处]朱可若丁《深深的绿巷》“一张张笑脸,圆的、长的、苦的、甜的,都来请示,都来要求指点迷津。真神,一槌定音,无处不响。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 木, 追, 宀, 𤴓, 日, 立

Chinese meaning: 借指凭一句话作出最后决定。同一锤定音”。[出处]朱可若丁《深深的绿巷》“一张张笑脸,圆的、长的、苦的、甜的,都来请示,都来要求指点迷津。真神,一槌定音,无处不响。”

Grammar: Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về việc ra quyết định quan trọng trong thời gian ngắn.

Example: 他一槌定音,决定立即购买。

Example pinyin: tā yì chuí dìng yīn , jué dìng lì jí gòu mǎi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa ra quyết định ngay lập tức là mua.

一槌定音
yī chuí dìng yīn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết định ngay lập tức bằng một hành động quyết đoán.

To make an immediate decision with one decisive action.

借指凭一句话作出最后决定。同一锤定音”。[出处]朱可若丁《深深的绿巷》“一张张笑脸,圆的、长的、苦的、甜的,都来请示,都来要求指点迷津。真神,一槌定音,无处不响。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...