Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一榻胡涂

Pinyin: yī tà hú tú

Meanings: Very chaotic, without order., Rất hỗn loạn, không có trật tự., 形容混乱或败坏到了不可收拾的程度。同一塌糊涂”。[出处]鲁迅《书信集·致曹靖华》“《铁流》在北平有翻版了,坏纸错字,弄得一榻胡涂。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 木, 古, 月, 余, 氵

Chinese meaning: 形容混乱或败坏到了不可收拾的程度。同一塌糊涂”。[出处]鲁迅《书信集·致曹靖华》“《铁流》在北平有翻版了,坏纸错字,弄得一榻胡涂。”

Grammar: Thường được dùng để mô tả tình trạng lộn xộn của một không gian hoặc tình huống.

Example: 房间里一榻胡涂。

Example pinyin: fáng jiān lǐ yí tà hú tú 。

Tiếng Việt: Trong phòng rất bừa bộn và hỗn loạn.

一榻胡涂
yī tà hú tú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất hỗn loạn, không có trật tự.

Very chaotic, without order.

形容混乱或败坏到了不可收拾的程度。同一塌糊涂”。[出处]鲁迅《书信集·致曹靖华》“《铁流》在北平有翻版了,坏纸错字,弄得一榻胡涂。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一榻胡涂 (yī tà hú tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung