Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一榻横陈

Pinyin: yī tà héng chén

Meanings: Nằm dài ra nghỉ ngơi trên giường, thư giãn thoải mái., Lying stretched out on a bed, relaxing comfortably., 形容人在床上横躺着。[出处]唐·李商隐《北齐》诗之一小莲玉体横陈夜,已报周师入晋阳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 一, 木, 黄, 东, 阝

Chinese meaning: 形容人在床上横躺着。[出处]唐·李商隐《北齐》诗之一小莲玉体横陈夜,已报周师入晋阳。”

Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả trạng thái thư giãn hoặc lười biếng.

Example: 他下班回家后常常一榻横陈,什么都不想做。

Example pinyin: tā xià bān huí jiā hòu cháng cháng yí tà héng chén , shén me dōu bù xiǎng zuò 。

Tiếng Việt: Sau khi tan làm về nhà, anh ấy thường nằm dài ra nghỉ ngơi, không muốn làm gì cả.

一榻横陈
yī tà héng chén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nằm dài ra nghỉ ngơi trên giường, thư giãn thoải mái.

Lying stretched out on a bed, relaxing comfortably.

形容人在床上横躺着。[出处]唐·李商隐《北齐》诗之一小莲玉体横陈夜,已报周师入晋阳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一榻横陈 (yī tà héng chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung