Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一概而论
Pinyin: yī gài ér lùn
Meanings: To generalize everything without considering details or exceptions., Nhìn nhận mọi thứ theo một cách tổng quát mà không xét đến chi tiết, ngoại lệ., 一概同一标准,一律。指处理事情或问题不分性质,不加区别,用同一标准来对待或处理。[出处]《楚辞·九章·怀沙》“同糅玉石兮,一而相量。”唐·刘知几《史通·叙事》而作者安可以方古,一概而论得失?”[例]我们对具体问题要做具体分析,决不能~。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 既, 木, 仑, 讠
Chinese meaning: 一概同一标准,一律。指处理事情或问题不分性质,不加区别,用同一标准来对待或处理。[出处]《楚辞·九章·怀沙》“同糅玉石兮,一而相量。”唐·刘知几《史通·叙事》而作者安可以方古,一概而论得失?”[例]我们对具体问题要做具体分析,决不能~。
Grammar: Cụm động từ, thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước tân ngữ, nhấn mạnh cách nhìn nhận thiếu chi tiết.
Example: 不能对所有事情都一概而论。
Example pinyin: bù néng duì suǒ yǒu shì qíng dōu yí gài ér lùn 。
Tiếng Việt: Không thể nhìn nhận mọi việc theo cách khái quát mà không xét đến chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn nhận mọi thứ theo một cách tổng quát mà không xét đến chi tiết, ngoại lệ.
Nghĩa phụ
English
To generalize everything without considering details or exceptions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一概同一标准,一律。指处理事情或问题不分性质,不加区别,用同一标准来对待或处理。[出处]《楚辞·九章·怀沙》“同糅玉石兮,一而相量。”唐·刘知几《史通·叙事》而作者安可以方古,一概而论得失?”[例]我们对具体问题要做具体分析,决不能~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế