Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一柱承天

Pinyin: yī zhù chéng tiān

Meanings: Một mình gánh vác trọng trách lớn, chống đỡ cả bầu trời (ẩn dụ cho người có năng lực phi thường)., Shouldering a great responsibility alone, supporting the entire sky (a metaphor for someone with extraordinary ability)., 比喻人能担当天下重任。同一柱擎天”。[出处]元·袁桷《李士弘枯木风竹图》诗“西山古渊人莫测,一柱承天万牛力。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 主, 木, 承, 大

Chinese meaning: 比喻人能担当天下重任。同一柱擎天”。[出处]元·袁桷《李士弘枯木风竹图》诗“西山古渊人莫测,一柱承天万牛力。”

Grammar: Dùng trong những tình huống biểu đạt sự ngưỡng mộ hoặc nhấn mạnh vai trò quan trọng của một cá nhân.

Example: 在这个困难时期,他就像一柱承天,撑起了整个公司。

Example pinyin: zài zhè ge kùn nán shí qī , tā jiù xiàng yí zhù chéng tiān , chēng qǐ le zhěng gè gōng sī 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ khó khăn này, anh ấy giống như một trụ cột chống đỡ cả công ty.

一柱承天
yī zhù chéng tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một mình gánh vác trọng trách lớn, chống đỡ cả bầu trời (ẩn dụ cho người có năng lực phi thường).

Shouldering a great responsibility alone, supporting the entire sky (a metaphor for someone with extraordinary ability).

比喻人能担当天下重任。同一柱擎天”。[出处]元·袁桷《李士弘枯木风竹图》诗“西山古渊人莫测,一柱承天万牛力。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...