Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一枕黄梁
Pinyin: yī zhěn huáng liáng
Meanings: Giấc mơ hão huyền; giấc mộng không bao giờ thành hiện thực., A fanciful dream; an unrealistic dream that will never come true., 原比喻人生虚幻。[又]比喻不能实现的梦想。[出处]唐·李泌《枕中记》“卢生欠伸而寤,见方偃于邸中,顾吕翁在旁,主人蒸黄梁尚未熟,触类如故,蹶然而兴曰岂其梦寐耶?”[例]他规划的远景不过是~罢了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 冘, 木, 八, 由, 龷, 刅, 氵
Chinese meaning: 原比喻人生虚幻。[又]比喻不能实现的梦想。[出处]唐·李泌《枕中记》“卢生欠伸而寤,见方偃于邸中,顾吕翁在旁,主人蒸黄梁尚未熟,触类如故,蹶然而兴曰岂其梦寐耶?”[例]他规划的远景不过是~罢了。
Grammar: Được sử dụng như một thành ngữ, thường xuất hiện trong các câu mang tính phê phán hoặc miêu tả sự không thực tế.
Example: 他的计划不过是一枕黄梁,根本无法实现。
Example pinyin: tā de jì huà bú guò shì yì zhěn huáng liáng , gēn běn wú fǎ shí xiàn 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ta chẳng qua chỉ là giấc mơ hão huyền, không thể thực hiện được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấc mơ hão huyền; giấc mộng không bao giờ thành hiện thực.
Nghĩa phụ
English
A fanciful dream; an unrealistic dream that will never come true.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原比喻人生虚幻。[又]比喻不能实现的梦想。[出处]唐·李泌《枕中记》“卢生欠伸而寤,见方偃于邸中,顾吕翁在旁,主人蒸黄梁尚未熟,触类如故,蹶然而兴曰岂其梦寐耶?”[例]他规划的远景不过是~罢了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế