Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一枕南柯

Pinyin: yī zhěn nán kē

Meanings: Một giấc mơ Nam Kha. Mô tả giấc mơ đẹp nhưng mau tan vỡ, chỉ sự hư ảo của cuộc sống., A dream of Nankē. Describes a beautiful but fleeting dream, symbolizing the illusory nature of life., 指一场梦幻。[出处]唐·李公佐《南柯太守传》载,淳于棼梦到槐安国,娶了公主,任南柯太守,享尽富贵荣华。醒后才知道是一场大梦,原来槐安国就是庭前槐树下的蚁穴。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 冘, 木, 冂, 十, 可

Chinese meaning: 指一场梦幻。[出处]唐·李公佐《南柯太守传》载,淳于棼梦到槐安国,娶了公主,任南柯太守,享尽富贵荣华。醒后才知道是一场大梦,原来槐安国就是庭前槐树下的蚁穴。

Grammar: Thường dùng trong văn chương hoặc triết lý để nói về sự vô thường của thế gian.

Example: 这一切不过是一枕南柯罢了。

Example pinyin: zhè yí qiè bú guò shì yì zhěn nán kē bà le 。

Tiếng Việt: Tất cả những điều này chẳng qua chỉ là một giấc mơ Nam Kha mà thôi.

一枕南柯
yī zhěn nán kē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một giấc mơ Nam Kha. Mô tả giấc mơ đẹp nhưng mau tan vỡ, chỉ sự hư ảo của cuộc sống.

A dream of Nankē. Describes a beautiful but fleeting dream, symbolizing the illusory nature of life.

指一场梦幻。[出处]唐·李公佐《南柯太守传》载,淳于棼梦到槐安国,娶了公主,任南柯太守,享尽富贵荣华。醒后才知道是一场大梦,原来槐安国就是庭前槐树下的蚁穴。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...