Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一板三眼
Pinyin: yī bǎn sān yǎn
Meanings: One beat and three eyes. Refers to being meticulous and careful in every step of a task., Một nhịp bản ba mắt. Dùng để chỉ sự cẩn thận, tỉ mỉ trong từng bước thực hiện công việc., 板、眼戏曲音乐的节拍。比喻言语、行动有条理或合规矩。有时也比喻做事死板,不懂得灵活掌握。[出处]清·吴趼人《糊涂世界》卷六老弟你看,如今的时势,就是孔圣人活过来,一板三眼的去做,也不过是个书呆子罢了。”[例]他说起话来总是慢条斯理,~,十分清楚。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 反, 木, 二, 目, 艮
Chinese meaning: 板、眼戏曲音乐的节拍。比喻言语、行动有条理或合规矩。有时也比喻做事死板,不懂得灵活掌握。[出处]清·吴趼人《糊涂世界》卷六老弟你看,如今的时势,就是孔圣人活过来,一板三眼的去做,也不过是个书呆子罢了。”[例]他说起话来总是慢条斯理,~,十分清楚。
Grammar: Tương tự như 一板一眼 nhưng nhấn mạnh hơn về sự tỉ mỉ.
Example: 他做事一板三眼,从不马虎。
Example pinyin: tā zuò shì yì bǎn sān yǎn , cóng bù mǎ hǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất cẩn thận, không bao giờ cẩu thả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một nhịp bản ba mắt. Dùng để chỉ sự cẩn thận, tỉ mỉ trong từng bước thực hiện công việc.
Nghĩa phụ
English
One beat and three eyes. Refers to being meticulous and careful in every step of a task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
板、眼戏曲音乐的节拍。比喻言语、行动有条理或合规矩。有时也比喻做事死板,不懂得灵活掌握。[出处]清·吴趼人《糊涂世界》卷六老弟你看,如今的时势,就是孔圣人活过来,一板三眼的去做,也不过是个书呆子罢了。”[例]他说起话来总是慢条斯理,~,十分清楚。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế