Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一来二去
Pinyin: yī lái èr qù
Meanings: Dần dà, qua thời gian. Chỉ sự phát triển hoặc thay đổi sau một khoảng thời gian tương tác., Gradually over time. Refers to developments or changes after a period of interaction., 指一回“又一回“,经过一段时间。表示逐渐的意思。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五十八回“一来二去,两个人就装糊涂了,倒象真的一样儿。”[例]后来~,渐渐的熟识。(清·石玉昆《三侠五义》第二十一回)。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 来, 厶, 土
Chinese meaning: 指一回“又一回“,经过一段时间。表示逐渐的意思。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五十八回“一来二去,两个人就装糊涂了,倒象真的一样儿。”[例]后来~,渐渐的熟识。(清·石玉昆《三侠五义》第二十一回)。
Grammar: Thường dùng trong các câu kể về mối quan hệ hoặc tình huống phát triển dần dần.
Example: 一来二去,他们成了好朋友。
Example pinyin: yī lái èr qù , tā men chéng le hǎo péng yǒu 。
Tiếng Việt: Dần dà, họ trở thành bạn thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dần dà, qua thời gian. Chỉ sự phát triển hoặc thay đổi sau một khoảng thời gian tương tác.
Nghĩa phụ
English
Gradually over time. Refers to developments or changes after a period of interaction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一回“又一回“,经过一段时间。表示逐渐的意思。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五十八回“一来二去,两个人就装糊涂了,倒象真的一样儿。”[例]后来~,渐渐的熟识。(清·石玉昆《三侠五义》第二十一回)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế