Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一木难支

Pinyin: yī mù nán zhī

Meanings: Một cây khó chống đỡ. Dùng để chỉ một cá nhân đơn độc không thể đảm đương trách nhiệm lớn hay giải quyết vấn đề phức tạp., One tree cannot support. Refers to a single individual unable to shoulder heavy responsibility or solve complex problems., 大楼将要倒塌,不是一根木头能够支撑得住的。比喻一个人的力量单薄,维持不住全局。[出处]隋·王通《文中子·事君》“大厦将颠,非一木所支也。”[例]他觉得自己在朝中孤掌难鸣,真是~大厦之将倾”。(姚雪垠《李自成》第一卷“第三章)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 木, 又, 隹, 十

Chinese meaning: 大楼将要倒塌,不是一根木头能够支撑得住的。比喻一个人的力量单薄,维持不住全局。[出处]隋·王通《文中子·事君》“大厦将颠,非一木所支也。”[例]他觉得自己在朝中孤掌难鸣,真是~大厦之将倾”。(姚雪垠《李自成》第一卷“第三章)。

Grammar: Thường dùng trong các tình huống khi muốn nhấn mạnh sự cần thiết của sự hợp tác hoặc hỗ trợ.

Example: 面对这么大的困难,我一个人一木难支。

Example pinyin: miàn duì zhè me dà de kùn nán , wǒ yí gè rén yí mù nán zhī 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn lớn như vậy, một mình tôi không thể gánh vác nổi.

一木难支
yī mù nán zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một cây khó chống đỡ. Dùng để chỉ một cá nhân đơn độc không thể đảm đương trách nhiệm lớn hay giải quyết vấn đề phức tạp.

One tree cannot support. Refers to a single individual unable to shoulder heavy responsibility or solve complex problems.

大楼将要倒塌,不是一根木头能够支撑得住的。比喻一个人的力量单薄,维持不住全局。[出处]隋·王通《文中子·事君》“大厦将颠,非一木所支也。”[例]他觉得自己在朝中孤掌难鸣,真是~大厦之将倾”。(姚雪垠《李自成》第一卷“第三章)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一木难支 (yī mù nán zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung