Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一朝千里

Pinyin: yī zhāo qiān lǐ

Meanings: Trong một ngày đã đi ngàn dặm. Dùng để chỉ tiến bộ nhanh chóng hoặc thành công vượt bậc., Covering a thousand miles in one day. Used to describe rapid progress or extraordinary success., 犹一日千里。原形容马跑得很快。[又]比喻进展极快。[出处]唐·曹唐《病马五首呈郑校书章三吴十五先辈》诗之三一朝千里心犹在,争肯潜忘秣饲恩。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 月, 𠦝, 丿, 十, 甲

Chinese meaning: 犹一日千里。原形容马跑得很快。[又]比喻进展极快。[出处]唐·曹唐《病马五首呈郑校书章三吴十五先辈》诗之三一朝千里心犹在,争肯潜忘秣饲恩。”

Grammar: Thường dùng để ca ngợi sự nỗ lực dẫn đến kết quả tốt đẹp.

Example: 他的事业一朝千里,令人羡慕不已。

Example pinyin: tā de shì yè yì cháo qiān lǐ , lìng rén xiàn mù bù yǐ 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy phát triển nhanh chóng, khiến người khác ngưỡng mộ.

一朝千里
yī zhāo qiān lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong một ngày đã đi ngàn dặm. Dùng để chỉ tiến bộ nhanh chóng hoặc thành công vượt bậc.

Covering a thousand miles in one day. Used to describe rapid progress or extraordinary success.

犹一日千里。原形容马跑得很快。[又]比喻进展极快。[出处]唐·曹唐《病马五首呈郑校书章三吴十五先辈》诗之三一朝千里心犹在,争肯潜忘秣饲恩。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一朝千里 (yī zhāo qiān lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung