Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一朝之患

Pinyin: yī zhāo zhī huàn

Meanings: An unexpected calamity that occurs in a single day. Refers to sudden misfortune., Tai họa bất ngờ xảy ra trong một ngày. Chỉ biến cố xấu xảy ra đột ngột., 突然发生的祸患。[出处]《礼记·檀弓上》“故君子有终身之忧,而无一朝之患,故忌日不乐。”汉·赵晔《吴越春秋·阖闾内传》楚国苦之,群臣皆怨,咸言费无忌谗杀伍奢、白州犁而吴侵境不绝于寇,楚国群臣有一朝之患。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 月, 𠦝, 丶, 串, 心

Chinese meaning: 突然发生的祸患。[出处]《礼记·檀弓上》“故君子有终身之忧,而无一朝之患,故忌日不乐。”汉·赵晔《吴越春秋·阖闾内传》楚国苦之,群臣皆怨,咸言费无忌谗杀伍奢、白州犁而吴侵境不绝于寇,楚国群臣有一朝之患。”

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu khuyên bảo hoặc cảnh tỉnh về tầm quan trọng của sự chuẩn bị.

Example: 人生总有一朝之患,我们要未雨绸缪。

Example pinyin: rén shēng zǒng yǒu yì cháo zhī huàn , wǒ men yào wèi yǔ chóu móu 。

Tiếng Việt: Cuộc đời luôn có tai họa bất ngờ, chúng ta phải chuẩn bị trước.

一朝之患
yī zhāo zhī huàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai họa bất ngờ xảy ra trong một ngày. Chỉ biến cố xấu xảy ra đột ngột.

An unexpected calamity that occurs in a single day. Refers to sudden misfortune.

突然发生的祸患。[出处]《礼记·檀弓上》“故君子有终身之忧,而无一朝之患,故忌日不乐。”汉·赵晔《吴越春秋·阖闾内传》楚国苦之,群臣皆怨,咸言费无忌谗杀伍奢、白州犁而吴侵境不绝于寇,楚国群臣有一朝之患。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一朝之患 (yī zhāo zhī huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung