Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一朝之忿

Pinyin: yī zhāo zhī fèn

Meanings: Sự giận dữ nhất thời. Chỉ trạng thái tức giận thoáng qua do bị kích thích., A momentary anger. Refers to temporary anger caused by provocation., 朝早晨;忿气忿。一时的气忿。[出处]《论语·颜渊》“一朝之忿,忘其身,以及其亲,非惑与?”[例]小人~,曾身之不遑恤,非其性之尽也。——《二程全书·粹言二》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 月, 𠦝, 丶, 分, 心

Chinese meaning: 朝早晨;忿气忿。一时的气忿。[出处]《论语·颜渊》“一朝之忿,忘其身,以及其亲,非惑与?”[例]小人~,曾身之不遑恤,非其性之尽也。——《二程全书·粹言二》。

Grammar: Thường dùng trong cảnh báo về hậu quả của sự mất bình tĩnh tạm thời.

Example: 不要因为一朝之忿而坏了大事。

Example pinyin: bú yào yīn wèi yì cháo zhī fèn ér huài le dà shì 。

Tiếng Việt: Đừng vì tức giận nhất thời mà làm hỏng việc lớn.

一朝之忿
yī zhāo zhī fèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự giận dữ nhất thời. Chỉ trạng thái tức giận thoáng qua do bị kích thích.

A momentary anger. Refers to temporary anger caused by provocation.

朝早晨;忿气忿。一时的气忿。[出处]《论语·颜渊》“一朝之忿,忘其身,以及其亲,非惑与?”[例]小人~,曾身之不遑恤,非其性之尽也。——《二程全书·粹言二》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
忿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一朝之忿 (yī zhāo zhī fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung