Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一朝一夕

Pinyin: yī zhāo yī xī

Meanings: In a single morning or evening. Refers to a short period of time, insufficient to accomplish significant tasks., Một sớm một chiều. Chỉ khoảng thời gian ngắn ngủi, không đủ để làm nên việc lớn., 朝早晨;夕晚上。一个早晨或一个晚上。形容很短的时间。[出处]《周易·坤》“臣弑其君,子弑其父,非一朝一夕之故,其所由来者渐矣。”[例]即如今日中倭之构难,究所由来,夫岂~之故也哉!——清·严复《论世变之亟》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 月, 𠦝, 丶, 𠂊

Chinese meaning: 朝早晨;夕晚上。一个早晨或一个晚上。形容很短的时间。[出处]《周易·坤》“臣弑其君,子弑其父,非一朝一夕之故,其所由来者渐矣。”[例]即如今日中倭之构难,究所由来,夫岂~之故也哉!——清·严复《论世变之亟》。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh rằng những thành tựu lớn đòi hỏi thời gian và nỗ lực lâu dài.

Example: 成功不是一朝一夕的事。

Example pinyin: chéng gōng bú shì yì cháo yì xī de shì 。

Tiếng Việt: Thành công không phải là chuyện một sớm một chiều.

一朝一夕
yī zhāo yī xī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một sớm một chiều. Chỉ khoảng thời gian ngắn ngủi, không đủ để làm nên việc lớn.

In a single morning or evening. Refers to a short period of time, insufficient to accomplish significant tasks.

朝早晨;夕晚上。一个早晨或一个晚上。形容很短的时间。[出处]《周易·坤》“臣弑其君,子弑其父,非一朝一夕之故,其所由来者渐矣。”[例]即如今日中倭之构难,究所由来,夫岂~之故也哉!——清·严复《论世变之亟》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一朝一夕 (yī zhāo yī xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung