Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一望无垠

Pinyin: yī wàng wú yín

Meanings: As far as the eye can see without end, describing vastness (usually for space)., Nhìn một lần mà không thấy điểm dừng, mô tả sự rộng lớn mênh mông (thường dùng cho không gian)., 辽远广阔,看不到边际。[例]~的蓝色大海,令人心旷神怡。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 亡, 月, 王, 尢, 土, 艮

Chinese meaning: 辽远广阔,看不到边际。[例]~的蓝色大海,令人心旷神怡。

Grammar: Từ ghép có cấu trúc [số từ + động từ + phủ định + danh từ]. Thường dùng để miêu tả cảnh quan thiên nhiên.

Example: 草原一望无垠,让人心旷神怡。

Example pinyin: cǎo yuán yí wàng wú yín , ràng rén xīn kuàng shén yí 。

Tiếng Việt: Đồng cỏ bát ngát khiến lòng người sảng khoái.

一望无垠
yī wàng wú yín
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn một lần mà không thấy điểm dừng, mô tả sự rộng lớn mênh mông (thường dùng cho không gian).

As far as the eye can see without end, describing vastness (usually for space).

辽远广阔,看不到边际。[例]~的蓝色大海,令人心旷神怡。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一望无垠 (yī wàng wú yín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung