Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一曲阳关

Pinyin: yī qǔ Yáng Guān

Meanings: Một khúc nhạc Dương Quan. Dương Quan là một địa danh cổ ở Trung Quốc, thường xuất hiện trong thơ ca để nói về tình bạn hoặc ly biệt., A melody of Yangguan. Yangguan is an ancient place name in China, often used in poetry to express friendship or parting., 阳关古曲调名,古人在送别时唱。比喻别离。[出处]宋·苏轼《渔家傲·送张元唐省亲秦州》“词一曲阳关情几许,知君欲向秦川去。”宋·柳永《少年游》词一曲阳关,断肠声尽,独自凭兰桡。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 曲, 日, 阝, 丷, 天

Chinese meaning: 阳关古曲调名,古人在送别时唱。比喻别离。[出处]宋·苏轼《渔家傲·送张元唐省亲秦州》“词一曲阳关情几许,知君欲向秦川去。”宋·柳永《少年游》词一曲阳关,断肠声尽,独自凭兰桡。”

Grammar: Thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa liên quan đến thi ca hoặc âm nhạc cổ điển.

Example: 他们唱了一曲阳关,表达了离别的伤感。

Example pinyin: tā men chàng le yì qǔ yáng guān , biǎo dá le lí bié de shāng gǎn 。

Tiếng Việt: Họ hát một khúc Dương Quan, diễn tả nỗi buồn chia ly.

一曲阳关
yī qǔ Yáng Guān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một khúc nhạc Dương Quan. Dương Quan là một địa danh cổ ở Trung Quốc, thường xuất hiện trong thơ ca để nói về tình bạn hoặc ly biệt.

A melody of Yangguan. Yangguan is an ancient place name in China, often used in poetry to express friendship or parting.

阳关古曲调名,古人在送别时唱。比喻别离。[出处]宋·苏轼《渔家傲·送张元唐省亲秦州》“词一曲阳关情几许,知君欲向秦川去。”宋·柳永《少年游》词一曲阳关,断肠声尽,独自凭兰桡。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...