Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一暴十寒

Pinyin: yī pù shí hán

Meanings: One day of sun exposure and ten days of cold. Refers to doing things inconsistently and lacking persistence., Một ngày phơi nắng, mười ngày lạnh giá. Dùng để chỉ việc làm không đều đặn, thiếu kiên trì., 虽然是最容易生长的植物,晒一天,冻十天,也不可能生长。比喻学习或工作一时勤奋,一时又懒散,没有恒心。[出处]先秦·孟轲《孟子·告子上》“虽有天下易生之物也,一日暴之,十日寒之,未有能生者也。”[例]而~,终归无益。——清·宣鼎《夜雨秋灯录·珠妓情殉》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 㳟, 日, 十, ⺀

Chinese meaning: 虽然是最容易生长的植物,晒一天,冻十天,也不可能生长。比喻学习或工作一时勤奋,一时又懒散,没有恒心。[出处]先秦·孟轲《孟子·告子上》“虽有天下易生之物也,一日暴之,十日寒之,未有能生者也。”[例]而~,终归无益。——清·宣鼎《夜雨秋灯录·珠妓情殉》。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để phê bình hoặc nhắc nhở ai đó về tính thiếu kiên trì trong công việc hoặc học tập.

Example: 学习不能一暴十寒,要坚持不懈。

Example pinyin: xué xí bù néng yí bào shí hán , yào jiān chí bú xiè 。

Tiếng Việt: Học tập không thể lúc nóng lúc lạnh, phải kiên trì.

一暴十寒
yī pù shí hán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một ngày phơi nắng, mười ngày lạnh giá. Dùng để chỉ việc làm không đều đặn, thiếu kiên trì.

One day of sun exposure and ten days of cold. Refers to doing things inconsistently and lacking persistence.

虽然是最容易生长的植物,晒一天,冻十天,也不可能生长。比喻学习或工作一时勤奋,一时又懒散,没有恒心。[出处]先秦·孟轲《孟子·告子上》“虽有天下易生之物也,一日暴之,十日寒之,未有能生者也。”[例]而~,终归无益。——清·宣鼎《夜雨秋灯录·珠妓情殉》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一暴十寒 (yī pù shí hán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung