Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一暝不视

Pinyin: yī míng bù shì

Meanings: Closing one’s eyes and not seeing anymore, referring to death., Nhắm mắt lại không nhìn thấy nữa, ám chỉ cái chết., 闭上眼睛,不再睁开。指死亡。[出处]西汉·刘向《战国策·楚策一》“有断脰绝腹,一暝而万世不视,不知所益,以忧社稷者。”[例]天上人间,会当相见,定非~者矣。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 冥, 日, 礻, 见

Chinese meaning: 闭上眼睛,不再睁开。指死亡。[出处]西汉·刘向《战国策·楚策一》“有断脰绝腹,一暝而万世不视,不知所益,以忧社稷者。”[例]天上人间,会当相见,定非~者矣。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cái chết hoặc sự mất mát.

Example: 他最终一暝不视,离开了人世。

Example pinyin: tā zuì zhōng yì míng bú shì , lí kāi le rén shì 。

Tiếng Việt: Cuối cùng ông ấy nhắm mắt xuôi tay, rời xa cõi đời.

一暝不视
yī míng bù shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắm mắt lại không nhìn thấy nữa, ám chỉ cái chết.

Closing one’s eyes and not seeing anymore, referring to death.

闭上眼睛,不再睁开。指死亡。[出处]西汉·刘向《战国策·楚策一》“有断脰绝腹,一暝而万世不视,不知所益,以忧社稷者。”[例]天上人间,会当相见,定非~者矣。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一暝不视 (yī míng bù shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung