Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一晃

Pinyin: yī huǎng

Meanings: In the blink of an eye, fleeting, Trong chớp mắt, thoáng qua, ①形容时间在不知不觉中很快过去了。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 光, 日

Chinese meaning: ①形容时间在不知不觉中很快过去了。

Grammar: Trạng từ, nhấn mạnh cảm giác thời gian trôi qua nhanh chóng.

Example: 时间过得真快,一晃十年过去了。

Example pinyin: shí jiān guò dé zhēn kuài , yì huǎng shí nián guò qù le 。

Tiếng Việt: Thời gian trôi qua thật nhanh, thoắt cái đã mười năm.

一晃
yī huǎng
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong chớp mắt, thoáng qua

In the blink of an eye, fleeting

形容时间在不知不觉中很快过去了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一晃 (yī huǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung