Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一时半霎
Pinyin: yī shí bàn shà
Meanings: Một khoảng thời gian cực kỳ ngắn, giống 'nháy mắt'., An extremely short period of time, akin to 'the blink of an eye'., 指很短的时间。[出处]元·郑光祖《倩女离魂》第二折“我觑这万水千山,都只在一时半霎。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 寸, 日, 丨, 丷, 二, 妾, 雨
Chinese meaning: 指很短的时间。[出处]元·郑光祖《倩女离魂》第二折“我觑这万水千山,都只在一时半霎。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự nhanh chóng của một sự việc.
Example: 事情发生得太快,只是一时半霎的事。
Example pinyin: shì qíng fā shēng dé tài kuài , zhǐ shì yì shí bàn shà de shì 。
Tiếng Việt: Chuyện xảy ra quá nhanh, chỉ trong chớp mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một khoảng thời gian cực kỳ ngắn, giống 'nháy mắt'.
Nghĩa phụ
English
An extremely short period of time, akin to 'the blink of an eye'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指很短的时间。[出处]元·郑光祖《倩女离魂》第二折“我觑这万水千山,都只在一时半霎。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế