Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一时半刻

Pinyin: yī shí bàn kè

Meanings: A short while; a brief period., Một lúc ngắn ngủi, khoảng thời gian rất ngắn., 指很短的时间。[出处]元·吴昌龄《张天师》“吾今用你坛前仗剑等待,休错吾一时半刻。”[例]你这么个明白人,怎么~的就不会体应该人。(清·曹雪芹《红楼梦》第三十二回)。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 寸, 日, 丨, 丷, 二, 亥, 刂

Chinese meaning: 指很短的时间。[出处]元·吴昌龄《张天师》“吾今用你坛前仗剑等待,休错吾一时半刻。”[例]你这么个明白人,怎么~的就不会体应该人。(清·曹雪芹《红楼梦》第三十二回)。

Grammar: Dùng để chỉ thời gian ngắn hạn, thường mang ý nghĩa an ủi.

Example: 别急,他一时半刻就回来。

Example pinyin: bié jí , tā yì shí bàn kè jiù huí lái 。

Tiếng Việt: Đừng lo, anh ấy sẽ về ngay thôi.

一时半刻
yī shí bàn kè
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lúc ngắn ngủi, khoảng thời gian rất ngắn.

A short while; a brief period.

指很短的时间。[出处]元·吴昌龄《张天师》“吾今用你坛前仗剑等待,休错吾一时半刻。”[例]你这么个明白人,怎么~的就不会体应该人。(清·曹雪芹《红楼梦》第三十二回)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一时半刻 (yī shí bàn kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung